• Danh từ giống cái

    (đường) vạch
    Tirer une raie au crayon
    vạch một đường bằng bút chì
    Raie spectrale
    vạch phổ
    Raie d'arc
    vạch hồ quang
    Raie chromosphérique
    vạch sắc quyển
    Raie lumineuse
    vạch sáng
    Raie de résonance
    vạch cộng hưởng
    Raie méningitique
    (y học) vạch viêm màng não
    (đường) sọc
    étoffe à grandes raies
    vải có sọc lớn
    (nông nghiệp) đường cày, rãnh cày
    Đường ngôi (rẽ tóc)
    Danh từ giống cáiTiêu bản:Raie
    (động vật học) cá đuối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X