-
Ngoại động từ
Kẻ, vạch
- Tirer une ligne droite
- kẻ một đường thẳng
- Tirer un plan
- vạch một sơ đồ
- faire tirer la langue à quelqu'un
- làm cho ai phải sốt ruột chờ đợi cái gì, làm cho ai thiếu cái gì cần thiết
- se faire tirer l'oreille
- bắt người ta phải nói mãi mới ưng ý
- tirer au clair clair
- clair
- tirer avantage de
- lợi dụng (điều gì)
- tirer des larmes à quelqu'un
- làm cho ai cảm động đến rơi nước mắt
- tirer des sons d'un instrument
- chơi một nhạc khí
- tirer gloire de
- lấy làm tự hào vì
- tirer la jambe
- kéo lê bước chân (vì mệt, vì đau)
- tirer la langue
- khát khô cổ, thèm nhỏ dãi (nghĩa bóng)
- tirer le diable par la queue diable
- diable
- tirer les ficelles ficelle
- ficelle
- tirer les marrons du feu marron
- marron
- tirer les vers du nez de quelqu'un nez
- nez
- tirer les yeux
- đập vào mắt, gợi sự chú ý
- tirer l'horoscope
- lấy số tử vi
- tirer parti de parti
- parti
- tirer quelqu'un d'affaire
- gỡ khó khăn cho ai
- tirer quelqu'un de la poussière
- giúp ai thoát cảnh xấu xa
- tirer quelqu'un d'embarras
- làm cho ai khỏi lúng túng
- tirer sa source de tirer son origine de
- bắt nguồn từ
- tirer son chapeau à quelqu'un chapeau
- chapeau
- tirer son épingle du jeu épingle
- épingle
- tirer une épine du pied épine
- épine
- tirer un portrait
- (thân mật) vẽ một chân dung
- tirer vanité de vanité
- vanité
- tirer vengeance
- trả thù
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ