• Tính từ

    (thân mật) hỏng, làm hỏng
    Gâteau raté
    bánh ngọt làm hỏng
    Thất bại

    Danh từ giống đực

    (thân mật) kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí
    Sự tịt (súng); phát súng tịt
    Tiếng xẹt xét (động cơ nổ chạy trục trặc)

    Tính từ

    (tiếng địa phương) rỗ hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X