• Danh từ giống đực

    Bánh ngọt
    Servir des gâteaux au dessert
    dọn bánh ngọt ăn tráng miệng
    Bánh (vật hình bánh)
    Gâteau de marc d'arachide
    bánh khô dầu lạc
    Tầng ong
    avoir part au gâteau
    (thân mật) được hưởng phần chia lãi (trong việc gì)
    c'est du gâteau!
    (thân mật) thích quá!
    partager le gâteau
    (thường xấu) chia lãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X