• Ngoại động từ

    Cào
    Ratisser une allée
    cào một lối đi (cho sạch, cho bằng phẳng)
    Ratisser des feuilles mortes
    cào lá khô
    (thân mật) như ratiboiser 1
    (quân sự) càn quét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X