• Tính từ

    Tỏa tia
    Symétrie rayonnée
    đối xứng tỏa tia
    Tête rayonnée
    cái đầu tỏa tia (ở huy hiệu)

    Danh từ giống đực

    (số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng tỏa tia (gồm ruột khoang và da gai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X