-
Danh từ giống cái
đầu
- Lever la tête
- ngửng đầu lên
- Il a une tête de plus qu'elle
- anh ta cao hơn cô ấy một đầu
- Tête d'un missile
- đầu tên lửa
- Tête de liste
- đầu danh sách
- Produit de tête de la distillation
- sản phẩm phần đầu khi chưng cất
- Prendre la tête d'un mouvement
- dẫn đầu một phong trào
- Casser la tête à quelqu'un
- đánh vỡ đầu ai
(thân mật) vẻ mặt
- Une drôle de tête
- một vẻ mặt buồn cười
- à la tête de
- đứng đầu
- à tête reposée
- xem reposé
- avoir de la tête
- có suy nghĩ, gan dạ
- avoir du travail par-dessus la tête
- bận bù đầu
- avoir la tête dure
- xem dur
- avoir la tête lourde
- đau đầu (vì một chuyện gì)
- avoir la tête sur les épaules
- vẫn sống nguyên vẹn
- avoir sa tête
- có đầu óc tỉnh táo
- avoir une bonne tête
- trông dễ thương
- baisser la tête
- xem baisser
- belle tête, mais de cervelle point
- đẹp mã nhưng óc rỗng
- casser la tête
- xem casser
- coup de tête
- xem coup
- de la tête aux pieds
- xem pied
- de tête
- thuộc lòng
- Répéter de tête
- nhắc lại thuộc lòng
- donner sa tête à couper
- xem couper
- en avoir par-dessus la tête
- (thân mật) chán ngấy rồi
- en tête
- ở đầu; ở trước; đi trước
- faire la tête
- (thân mật) hờn dỗi
- faire tête
- xem faire
- faire une tête
- (thân mật) tỏ ý bực mình, tỏ ý giận dỗi
- homme de tête
- xem homme
- jeter une chose à la tête de quelqu'un
- xem jeter
- jurer sur la tête de mes enfants
- tôi mà nói sai thì trời quật chết con tôi
- la tête la première
- chúi đầu xuống trước
- la tête me tourne
- xem tourner
- marcher sur la tête
- làm một việc điên rồ
- mauvaise tête
- xem mauvais
- mettre à prix la tête de quelqu'un
- xem prix
- monter à la tête
- xem monter
- monter la tête à quelqu'un
- xem monter
- n'avoir pas de tête
- đầu óc để ở đâu đâu
- n'en faire qu'à sa tête
- tự ý hành động chẳng hỏi ý kiến ai
- ne plus savoir où donner de la tête
- xem donner
- payer de sa tête
- phải chịu hy sinh (vì một chuyện gì)
- perdre la tête
- cuống cuồng lên, không tỉnh táo nữa
- sa casser la tête
- xem casser
- se mettre en tête de
- xem mettre
- se payer la tête de quelqu'un
- xem payer
- se taper la tête contre les murs
- khó quá không biết giải quyết thế nào
- sur la tête de quelqu'un
- dồn cả vào ai
- tenir tête à
- xem tenir
- tête à tête
- mặt đối mặt
- tête chaude
- người nóng nảy
- tête de...
- đồ... (câu rủa)
- tête de ligne
- ga đầu mối, bến đầu mối
- tête d'enterrement
- mặt buồn rười rượi
- tête de Turc
- người chịu đấm, nguời bị bắt nạt
- tête froide
- người điềm đạm
- tête légère
- người khờ khạo nhẹ dạ
- tête pelée
- người hói đầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ