• Ngoại động từ

    (thân mật) đánh hỏng
    Recaler un candidat
    đánh hỏng một thí sinh
    Kể lại, chèn lại
    Recaler une armoire
    kể lại cái tủ
    Phản nghĩa Admettre, recevoir ( du p. p). Admissible, re�u.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X