• Ngoại động từ

    Kiểm kê; kiểm (lại)
    Recenser les voitures
    kiểm kê xe cộ
    Recenser les votes
    kiểm phiếu bầu
    Thống kê
    Recenser la population
    thống kê số dân, điều tra số dân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X