• Tính từ

    Còn mắc nợ, còn chịu
    Je vous suis redevable de francs
    tôi còn mắc nợ anh 2000 frăng
    Chịu ơn
    Je vous suis redevable de cette gratification
    tôi chịu ơn ông về món tiền thưởng thêm này.

    Danh từ

    Người mắc nợ, người chịu
    Les redevables de l'impôt
    những người chịu thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X