• Tính từ

    (giải phẫu học; lý học) dựng
    Muscles redresseurs des poils
    cơ dựng lông
    Prisme redresseur
    (vật lý học) lăng kính dựng hình
    Danh từ giống đực
    (điện học) bộ nắn điện; bộ chỉnh lưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X