-
Redresseur
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Tính từ
(giải phẫu học; lý học) dựng
- Muscles redresseurs des poils
- cơ dựng lông
- Prisme redresseur
- (vật lý học) lăng kính dựng hình
(điện học) bộ nắn điện; bộ chỉnh lưu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ