• Ngoại động từ

    Thành lập lại, lập lại, tổ chức lại
    Reformer les rangs
    lập lại hàng, sắp hàng lại
    Reformer une armée en déroute
    tổ chức lại một đạo quân bị tan tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X