• Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) thiết bị làm nguội, bộ làm nguội
    Refroidisseur à ruissellement
    thiết bị làm nguội kiểu tưới
    Refroidisseur à douche annulaire
    vòng phun nước làm nguội
    Refroidisseur à surface
    thiết bị làm nguội bề mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X