• Danh từ giống cái

    (tôn giáo) sự Phục sinh
    Sự phục hưng
    Renaissance
    ) thời Phục hưng; văn hoa phục hưng

    Tính từ ( không đổi)

    (thuộc) thời phục hưng
    Architecture Renaissance
    nền kiến trúc thời Phục hưng
    Phản nghĩa Agonie, mort.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X