• Danh từ giống cái

    Kiến trúc; kiểu kiến trúc
    Style d'architecture
    kiểu kiến trúc
    Projet d'architecture
    đồ án kiến trúc
    Cấu tạo, kết cấu
    L'architecture du corps humain
    cấu tạo của cơ thể người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X