• Ngoại động từ

    (làm) phình
    Renfler les joues
    phình má

    Nội động từ

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra
    Les articulations du malade commencent à renfler
    các khớp xương của người bệnh bắt đầu phình ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X