• Tính từ

    Ốm, đau, bị bệnh
    Malade à mourir
    ốm nặng
    Dent malade
    răng đau
    Vigne malade
    cây nho bị bệnh
    (thông tục) hơi điên
    [[Tes]] pas un peu malade
    mày hơi điên hay sao?
    (nghĩa bóng) bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ
    Industrie malade
    nền công nghiệp trì trệ
    Phản nghĩa Dispos, portant ( bien portant). Sain
    Danh từ
    Người ốm, người bệnh, bệnh nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X