• Tính từ

    Bò sát
    Animal reptile
    động vật bò sát
    (nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi
    Danh từ giống đực
    (động vật học) loài bò sát
    ( số nhiều) (động vật học) lớp bò sát
    (nghĩa bóng) con người hèn hạ, con người luồn cúi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X