• Ngoại động từ

    Cấu trúc lại, cải tổ
    Restructurer une industrie
    cải tổ một ngành công nghịep
    (tâm lý học) tái cấu trúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X