• Tính từ

    (vật lý học) làm chậm
    Force retardatrice
    lực làm chậm
    Dispositif retardateur
    thiết bị làm chậm
    Danh từ giống đực
    ( hóa học) chất hãm
    (nhiếp ảnh) chất kìm hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X