• Danh từ giống đực

    (từ cũ, nghĩa cũ) sự chậm trễ
    à retardement
    chậm (lại)
    Bombe à retardement
    �� bom nổ chậm
    compredre à retardement
    �� (thân mật) chậm hiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X