• Danh từ giống cái

    Bom
    Bombe à billes
    bom bi
    Bombe à retardement
    bom nổ chậm
    Bombe volcanique
    (địa lý; địa chất) bom núi lửa
    Bombe calorimétrique
    ( hóa học) bom nhiệt lượng
    Cát két hình bán cầu
    Máy phun mù
    tomber comme une bombe
    đến bất thình lình

    Danh từ giống cái

    (thân mật) chầu nhậu nhẹt
    Faire la bombe
    nhậu nhẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X