• Ngoại động từ

    Nhúng lại
    Retremper du linge
    nhúng lại quần áo
    (kỹ thuật) tôi lại
    Retremper une lame [[dacier]]
    tôi lại một lưỡi thép
    (nghĩa bóng) tôi luyện
    [[Ladversité]] retrempe les hommes
    nghịch cảnh tôi luyện con người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X