• Danh từ giống cái

    Lá, bản
    une lame de cuivre
    một lá đồng
    Ressort à lames
    (kỹ thuật) lò xo lá
    Lame criblée
    (giải phẫu) học lá sàng
    Lame spire
    (giải phẫu) lá xoắn
    Lame porte objet
    bản kính (để đặt vật lên mà quan sát dưới kính hiển vi)
    Lame à faces parallèles
    (vật lý) học bản mặt song song
    Chapeau à lames rayonnantes d'un champignon
    mũ có bản tỏa tia của nấm
    Lát
    Lame de citron
    lát chanh
    Lưỡi (dao, kiềm)
    Lưỡi dao bào (để lắp vào dao mà cạo râu)
    Sòng (biển)
    Crête d'une lame
    ngọn sóng
    bonne lame fine lame
    tay kiếm giỏi
    visage en lame de couteau
    mặt lưỡi cày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X