-
Danh từ giống cái
Lá, bản
- une lame de cuivre
- một lá đồng
- Ressort à lames
- (kỹ thuật) lò xo lá
- Lame criblée
- (giải phẫu) học lá sàng
- Lame spire
- (giải phẫu) lá xoắn
- Lame porte objet
- bản kính (để đặt vật lên mà quan sát dưới kính hiển vi)
- Lame à faces parallèles
- (vật lý) học bản mặt song song
- Chapeau à lames rayonnantes d'un champignon
- mũ có bản tỏa tia của nấm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ