• Danh từ giống cái

    Sự cạnh tranh, sự tranh đua
    Rivalité commerciale
    cạnh tranh buôn bán
    Rivalité politique
    tranh đua về chính trị

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X