• Tính từ

    (thuộc) chính trị
    Vie politique
    đời sống chính trị
    Criminel politique
    chính trị phạm
    économie politique
    kinh tế chính trị
    Homme politique
    chính khách
    Monde politique
    chính giới
    Parti politique
    chính đảng
    Régime politique
    chính thể
    (văn học) khôn khéo
    Ce n'est pas très politique
    thế là không khôn khéo lắm

    Danh từ giống đực

    Nhà chính trị, chính trị gia
    Un fin politique
    một nhà chính trị khôn khéo
    Mặt chính trị
    Le politique et le social
    mặt chính trị và mặt xã hội
    Danh từ giống cái
    Chính trị
    Chính sách
    (nghĩa rộng) cách xử sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X