• Tính từ

    Ngáy
    Râle ronflant
    (y học) ran ngáy
    (kêu) vù vù, kêu ro ro
    Poêle ronflant
    cái lò kêu ro ro
    Kêu mà rỗng, rỗng tuếch
    Phrases ronflantes
    những câu kêu mà rỗng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X