• Danh từ giống cái

    Hình tròn
    La rotondité de la Terre
    hình tròn của quả đất
    Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn (trên thân hình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X