• Nội động từ

    Đá hậu (ngựa, lừa)
    ruer dans le brancard
    chống đối, kháng cự
    Ngoại động từ
    (từ cũ, nghĩa cũ) quăng, ném

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X