• Tự động từ

    Hợp nhau
    Couleurs qui s'assortissent
    màu sắc hợp nhau

    Phản nghĩa Jurer avec

    (từ hiếm, nghĩa hiếm) sắm, mua sắm
    Un libraire qui s'assortit de tous les livres nouvellement parus
    người bán sách sắm đủ các loại sách mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X