• Danh từ giống cái

    Sự lắng đọng, sự lắng
    Vitesse de sédimentation globulaire
    tốc độ lắng huyết cầu, tốc độ huyết trầm
    (địa lý, địa chất) sự trầm tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X