• Ngoại động từ

    Làm hình thành một lớp xanpet
    L'humidité salpêtre les murs
    ẩm ướt làm cho trên mặt trường hình thành một lớp xanpet
    Trộn xanpet (vào đất cho đất rắn lại và ít thấm nước)
    Salpêtrer une allée
    trộn xanpet vào mặt lối đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X