• Tính từ

    Nhảy
    Insecte sauteur
    sâu bọ nhảy
    (thể dục thể thao) vận động viên nhảy
    Sauteur en hauteur
    vận dộng viên nhảy cao
    Ngựa chuyên nhảy
    (thân mật) người hay hứa hão, người không đứng đắn
    ( số nhiều) (động vật học) nhóm sâu bọ nhảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X