• Ngoại động từ

    Cưa, xẻ
    Scier du bois
    cưa gỗ, xẻ gỗ
    (thông tục) làm sửng sốt
    Cette nouvelle m'a scié
    tin đó làm tôi sửng sốt
    (thân mật, từ cũ) quấy rầy, làm bực mình
    scier le dos dos
    dos
    Nội động từ
    Chèo lùi (để lùi thuyền hay quay thuyền)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X