• Se désaffilier

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tự động từ

    Bỏ, ra khỏi
    Se désaffilier d'un parti
    bỏ một đảng phái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X