• Tự động từ

    (luật học, pháp lý) rút đơn kiện
    (chính trị) rút đơn ứng cử; rút lui sau lượt bầu thứ nhất
    (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ, từ bỏ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X