• Ngoại động từ

    Giữ vững, duy trì
    Cette barre de fer maintient la charpente
    thanh sắt này giữ vững sườn nhà
    Maintenir la sécurité publique
    duy trì nền an ninh công cộng
    Giữ nguyên, bảo lưu
    Maintenir son opinion
    bảo lưu ý kiến mình
    Phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer. Cesser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X