• Tự động từ

    Hỏng đi; ủng; thối
    Fruits qui se gâtent
    quả ủng
    Xấu đi
    Le temps se gâte
    thời tiết xấu đi
    Les choses se gâtent
    công việc xấu đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X