• Tự động từ

    Nộp mình, hàng
    Se livrer à l'ennemi
    nộp mình cho kẻ thù
    Phó mặc
    Se livrer au destin
    phó mặc số mệnh
    Thổ lộ tâm tình
    Hiến thân (phụ nữ)
    Miệt mài, tiến hành
    Se livrer à l'étude
    miệt mài học tập
    Se livrer à ses occupations habituelles
    tiến hành công việc hàng ngày
    Phản nghĩa Arracher, délivrer, enlever, sauver ( se). Conserver, défendre, dérober, garder. Détenir. Dérober ( se), garder ( se).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X