• Ngoại động từ

    Giao, nộp
    Livrer une commande
    giao hàng đặt
    Livrer un coupable à la justice
    nộp kẻ phạm tội cho tư pháp
    Bỏ mặc
    Pays livré à l'anarchie
    đất nước bỏ mặc cho tình trạng vô chính phủ
    Để lộ
    Livrer ses secrets
    để lộ bí mật
    livrer bataille
    giao chiến
    livrer passage passage
    passage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X