• Tính từ

    Cứu giúp; hay cứu giúp, từ thiện
    Tendre à quelqu'un une main secourable
    ra tay cứu giúp ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X