• Danh từ giống đực

    Sự cắt
    Sectionnement d'un fil métallique
    sự cắt một dây kim loại
    Sự phân, sự chia
    Le sectionnement d'une circonscription électorale
    sự phân một khu bầu cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X