-
Danh từ giống đực
Dòng, đường
- Le fil de la rivière
- dòng sông
- Fe fil de la vie
- con đường đời
- au fil de
- theo dòng
- Au fil des heures
- theo dòng thời gian
- cousu de fil blanc
- lộ quá, không giấu giếm được
- de fil en aiguille
- từ từ, tí một
- donner du fil à retordre
- gây khó khăn rắc rối
- fil d'Ariane
- chỉ nam; cái chỉ đường
- fils de la Vierge
- tơ nhện bay
- n'avoir pas inventé le fil à couper le beurre
- (thân mật) không tinh quái
- n'avoir plus de fil sur la bobine
- (thân mật) hói đầu
- ne tenir qu'à un fil
- như treo trên sợi tóc, mong manh
- passer au fil de l'épée
- đâm chết
- se laisser aller au fil de l'eau
- chớp lấy thời cơ thuận lợi
Đồng âm File.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ