-
Segment
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống đực
(cơ học) vòng găng, xecmăng
- Segment de piston
- vòng găng pittông
- segment de cercle
- (toán học) hình viên phân
- segment pulmonaire
- (giải phẫu) phân thùy phổi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ