• Danh từ giống đực

    Đoạn, đốt, khúc
    Segment de droite
    (toán học) đoạn đường thẳng
    Segment inférieur de l'utérus
    (giải phẫu) đoạn dưới của dạ con
    Segment d'annélide
    (động vật học) đốt giun đốt
    Segment d'antenne
    (động vật học) đốt râu
    (cơ học) vòng găng, xecmăng
    Segment de piston
    vòng găng pittông
    segment de cercle
    (toán học) hình viên phân
    segment pulmonaire
    (giải phẫu) phân thùy phổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X