• Tính từ

    Dưới
    Etages inférieurs
    tầng dưới
    Mâchoire inférieure
    hàm dưới
    Thấp, kém, thấp kém, bậc thấp
    Rang inférieur
    cấp thấp
    Il ne lui est inférieur en rien
    nó không kém anh ta chút nào cả
    Végétaux inférieurs
    thực vật bậc thấp
    Nhỏ hơn
    Nombre inférieur à 10
    số nhỏ hơn 10

    Danh từ

    Kẻ dưới, người cấp dưới

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X