• Tính từ

    Có cảm giác
    Les êtres sensibles
    những vật có cảm giác
    Nhạy cảm
    Sensible aux railleries
    nhạy cảm trước những lời chế giễu
    Nhạy
    Balance sensible
    cái cân nhạy
    Cảm thấy được; rõ rệt
    (triết học) (do) cảm tính
    endroit sensible
    (âm nhạc) âm dẫn
    Danh từ giống cái
    (âm nhạc) âm dẫn
    Phản nghĩa Insensible. Dur, froid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X