• Danh từ giống đực

    Chỗ, nơi
    Un endroit désert
    một chỗ hoang vắng
    Vùng, địa phương
    Être estimé dans son endroit
    được quí mến trong vùng
    Đoạn văn, đoạn sách
    Un endroit intéressant
    một đoạn lý thú
    Mặt phải (của tấm vải)
    L'énvers et l'endroit
    mặt trái và mặt phải
    à l'endroit
    về mặt tốt
    à l'endroit de
    đối với
    A mon endroit
    �� đối với tôi
    endroit faible
    mặt yếu
    endroit sensible
    điểm yếu, điểm dễ chạm nọc
    le petit endroit
    chuồng tiêu
    Phản nghĩa Envers

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X