• Phó từ

    Cảm thấy được; rõ rệt
    La température a sensiblement baissé
    nhiệt độ đã giảm rõ rệt
    (thân mật) xấp xỉ
    Phản nghĩa Insensiblement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X