• Danh từ giống đực (giống cái serve)

    (sử học) nông nô

    Tính từ (giống cái serve)

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem ( danh từ giống đực)
    Condition serve
    thân phận nông nô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X