-
Danh từ giống cái
Điều kiện
- Condition normale
- điều kiện bình thường
- Condition nécessaire et suffisante
- điều kiện cần và đủ
- Conditions du succès
- điều kiện thành công
- Conditions de vie
- điều kiện sống
(từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc
- Les gens de condition
- bọn quý tộc
- à condition de
- với điều kiện là
- à condition que
- miễn là
- condition expresse
- điều kiện đã quy định
- condition nécessaire et suffisante
- (toán học) điều kiện cần và đủ
- en condition
- (thể dục thể thao) đủ thể lực
- faire ses conditions
- đặt điều kiện
- sous condition
- với điều kiện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ